Cách Tính Điểm Pt5 Ftu 2024

Cách Tính Điểm Pt5 Ftu 2024

0%0% found this document useful, Mark this document as useful

Thang điểm IELTS Listening và Reading

Thực tế, có nhiều thí sinh đăng ký thi IELTS nhưng lại không nắm được quy tắc cũng như thang điểm IELTS Listening và Reading. Điều này sẽ khiến bạn gặp nhiều khó khăn trong việc đánh giá kết quả bài thi của mình. Do đó, bạn cần phải tìm hiểu và có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thi.

Thang điểm cho 02 kỹ năng Nghe và Đọc được xác định dựa trên số lượng câu trả lời đúng trong bài thi. Điểm số của mỗi phần được chuyển đổi từ số câu trả lời đúng sang thang điểm IELTS từ 0 đến 9.

Thang điểm IELTS Listening (IELTS listening band score) cũng có 9 mức điểm, từ 1.0 (thấp nhất) đến 9.0 (cao nhất), tương tự thang điểm tổng của bài thi IELTS. Mỗi mức điểm phản ánh khả năng hiểu các đoạn hội thoại và bài nghe từ cơ bản đến thành thạo của thí sinh. Mức điểm càng cao, khả năng nghe của thí sinh càng tốt.

Phần thi IELTS Listening gồm 40 câu hỏi, mỗi câu tương ứng với 1 điểm và tối đa là 40 điểm. Các điểm số này sẽ được quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0 của IELTS.

Không giống như phần thi IELTS Reading, phần thi Listening của cả hai dạng thi Academic và General Training đều được tính điểm giống nhau và không có sự phân biệt rõ ràng.

Bảng điểm IELTS Listening sẽ dựa trên bảng quy đổi, quy định số câu trả lời đúng tương ứng với từng band điểm. Thí sinh có thể tra cứu bảng quy đổi số câu đúng ra điểm thi Listening dưới đây:

Thí sinh có thể sử dụng bảng này để ước lượng band điểm IELTS Listening dựa trên số câu trả lời đúng.

Điểm thi IELTS Reading (IELTS Reading band score) phản ánh khả năng đọc hiểu của thí sinh qua các văn bản học thuật (academic) hoặc tổng quát (general). Mỗi band điểm đánh giá mức độ hiểu khác nhau.

Phần thi Reading gồm 40 câu hỏi, mỗi câu tương ứng với 1 điểm, và tối đa là 40 điểm sẽ được quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0 của IELTS.

Thang điểm IELTS Reading sẽ được tính theo hai cách khác nhau tùy theo hình thức thi Academic hay General Training. Cụ thể, số câu trả lời đúng được quy đổi thành band điểm IELTS dựa trên bảng quy đổi riêng. Thí sinh có thể tra cứu bảng quy đổi dưới đây:

Mặc dù các câu hỏi thi IELTS đã được khảo sát và thử nghiệm trước, vẫn có sự chênh lệch độ khó dễ trong các bài thi. Để tạo sự công bằng, thang điểm chuyển đổi có thể thay đổi tùy thuộc vào từng bài thi IELTS Reading.

Ví dụ, cùng band điểm IELTS 7.0 nhưng số câu trả lời đúng ở mỗi bài thi General và Academic có thể khác nhau theo độ khó dễ của bài thi. (Nguồn: IDP – đơn vị đồng tổ chức kỳ thi IELTS ở Việt Nam)

Thang điểm Listening và Reading trong IELTS

Thang điểm IELTS Writing và Speaking

Khác với phần Nghe và Đọc, thang điểm cho hai kỹ năng Viết và Nói được đánh giá dựa trên các tiêu chí cụ thể do giám khảo chấm điểm trực tiếp. Việc tìm hiểu quy trình cũng như một số để đạt thang điểm tối đa trong 2 phần thi này trước khi đăng ký thi IELTS là điều cần thiết. Dưới đây là thang điểm IELTS Writing và Speaking và một số mẹo quan trọng giúp bạn chinh phục được thang điểm IELTS cao như mong đợi.

Phần thi Writing của bài thi IELTS bao gồm 2 phần là Writing Task 1 và Writing Task 2. Cách tính điểm được thực hiện như sau:

Cách tính điểm IELTS Writing Task 1 và Writing Task 2 sẽ được giám khảo chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí sau. Mỗi tiêu chí chiếm 25% số điểm của mỗi task.

Cả hai hình thức thi Academic và General Training của phần thi IELTS Speaking đều yêu cầu thí sinh trực tiếp trò chuyện với giám khảo. Thời gian làm bài dao động từ 11 đến 14 phút.

Các tiêu chí đánh giá trong IELTS Speaking bao gồm:

Mỗi tiêu chí này đóng góp một phần quan trọng trong việc xác định điểm số tổng thể của bạn trong kỳ thi IELTS Speaking. Do đó, trước khi đăng ký thi IELTS, bạn cần luyện kỹ năng nói của mình dựa trên 4 tiêu chí trên. Nếu áp dụng hiệu quả những tiêu chí này, việc chinh phục thang điểm Speaking IELTS tối đa là điều dễ dàng.

4 tiêu chí chấm điểm Speaking IELTS

Quy ước cách làm tròn điểm IELTS

Trong một số trường hợp, chỉ một câu trả lời có thể tạo ra sự khác biệt cho thang điểm IELTS của bạn, điều này xuất phát từ quy ước về làm tròn điểm dưới đây:

Giả sử phần lẻ của điểm trung bình là i, quy ước làm tròn được thực hiện như sau:

Do đó, xét về điểm số, thí sinh có kết quả trung bình là 6.75 sẽ không khác biệt so với thí sinh có kết quả trung bình là 7.125 đo điểm của cả hai thí sinh đều được làm tròn thành 7.0. Như vậy, việc hiểu rõ được quy tắc làm tròn điểm trước khi đăng ký thi IELTS cũng là bước quan trọng giúp bạn đánh giá và tính điểm bài thi của mình chính xác hơn.

VinUni xét tuyển IELTS từ bao nhiêu điểm?

Hình thức xét tuyển sinh viên tại trường Đại học VinUni bằng cách đánh giá trình độ tiếng Anh của ứng viên. Theo đó, để được xem xét vào chương trình Đại học tại trường, ứng viên cần có điểm IELTS tối thiểu 6.0. Điều này đảm bảo rằng sinh viên có khả năng giao tiếp và học tập hiệu quả trong môi trường học tập quốc tế tại VinUni.

Nếu ứng viên không đạt được điểm IELTS 6.0, họ vẫn có cơ hội học tập thông qua chương trình Pathway English tại VinUni. Chương trình Pathway English được thiết kế để giúp sinh viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ Anh của mình đến mức đủ để theo học các khóa học chính tại trường.

Hy vọng, với những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình xét tuyển và các lựa chọn giáo dục tại VinUni. Để biết thêm thông tin chi tiết về yêu cầu trình độ tiếng Anh tại VinUni và chương trình Pathway English, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được giải đáp cụ thể nhé!

Điểm IELTS đầu vào của VinUni là bao nhiêu

Như những gì mà chúng tôi vừa chia sẻ bên trên, thì việc nắm thang điểm IELTS và cách tính điểm cho mỗi  kỹ năng trước khi thi là điều cần thiết. Nếu bạn muốn phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình nhưng vẫn muốn theo đuổi đam mê với ngành học mình đã chọn, thì VinUni chắc chắn sẽ là lựa chọn đầu tiên bạn nên cân nhắc. Chúc bạn thành công và may mắn!

Giới thiệu chung về thang điểm IELTS

IELTS là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới. Thang điểm IELTS được thiết kế để đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh qua 04 kỹ năng: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Viết (Writing) và Nói (Speaking). Với mỗi kỹ năng, điểm số được chấm dựa trên các tiêu chí cụ thể, từ đó tạo nên một bức tranh tổng quan về trình độ tiếng Anh của người học. Sau đây là ý nghĩa cũng như một số quy ước về cách làm tròn điểm IELTS bạn cần nắm trước khi đăng ký thi IELTS.

Thang điểm IELTS có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá trình độ tiếng Anh của thí sinh. Điểm số IELTS không chỉ phản ánh khả năng ngôn ngữ mà còn là tiêu chí để các tổ chức giáo dục, cơ quan chính phủ và doanh nghiệp xác định khả năng sử dụng tiếng Anh của ứng viên. Điểm số này giúp thí sinh biết được mức độ thành thạo của mình và đặt ra các mục tiêu học tập phù hợp hơn.