Phương tiện giao thông tiếng Anh là một chủ đề quen thuộc trong nhiều cuộc thi. Hãy đọc ngay bài viết dưới đây của BMyC để nắm vững thông tin cần thiết về chủ đề này nhé.
VI. Viết đoạn văn nói về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Để viết một đoạn văn đơn giản mà vẫn hấp dẫn về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, bố mẹ và bé có thể sử dụng cấu trúc dưới đây:
Mở bài: Giới thiệu về bản thân và tên chủ đề.
Kết bài: Lời cảm ơn và chào tạm biệt.
Dưới đây là 3 đoạn văn mẫu được triển khai từ cấu trúc gợi ý trên, bố mẹ và bé cùng tham khảo nhé.
Đoạn văn nói về phương tiện giao thông tiếng Anh: mẫu 1
I really like my bike. Thanks to it, I can go to school faster. When I was eight years old, my dad bought me this bike. The bike is pink. This is my favorite color.
The bike has a basket in the front so I can keep my books or other things. My bike has two wheels. It also has a bell. I will ring that bell when I want to signal that I am on the way. It takes me only 5 minutes to get to school because I have my bike.
I always wear my helmet every time I ride it. I can use my bike to go to my friend’s house when I have free time. I clean my bike whenever I have time to make it look new. It’s great to have a bike.
IV. Cách miêu tả phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Để miêu tả phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, bố mẹ và bé có thể nói về các đặc điểm như:
A bicycle is a human-powered vehicle that is often used for commuting.
(Xe đạp là một phương tiện chạy bằng sức người thường dùng để đi lại).
Bên cạnh đó, hãy sử dụng một số cụm từ đặc trưng để miêu tả phương tiện giao thông như:
Ngoài ra, hãy sử dụng các cụm động từ liên quan đến phương tiện giao thông để nói về hoạt động của bạn và bé gắn liền với các phương tiện đó:
BMyC Speed – Khóa học dành cho bé 5-9 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.
⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.
⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.
⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.
⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.
I. Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
Dưới đây là tổng hợp chi tiết nhất về các từ vựng phương tiện giao thông. Danh sách này đã bao gồm phương tiện giao thông cá nhân và phương tiện giao thông công cộng tiếng Anh.
Đoạn văn nói về phương tiện giao thông tiếng Anh: mẫu 2
I like to travel by airplane. An airplane is a flying object. It is like a bus or a vehicle that flies in the sky. It has wings and a tail. It can take about 100 to 400 passengers and goods from one place to another. It can move hundreds of kilometers overseas, hills and jungles at a time. It saves time and makes the word smaller.
However, it takes a lot of money to travel there. It is run by pilots and assistant pilots. The aircrew treats the passengers nicely. My family traveled to Phu Quoc island this summer by airplane. I ate noodles and drank juice, then took a short nap.
I could see clouds and everything on Earth, like mountains, rivers, houses and lakes. They look very small. Flying in the air is a pleasure.
V. Cách hỏi về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc câu hỏi cơ bản nhất về phương tiện giao thông:
Have you ever traveled by + phương tiện?
(Bạn đã bao giờ đi bằng phương tiện này chưa?)
What type of transportation do you use to go to + địa điểm?
(Bạn thường sử dụng phương tiện gì để đi tới + địa điểm?)
I have/haven’t traveled by + phương tiện
(Tôi đã từng/chưa từng di chuyển bằng + phương tiện)
I usually go to + địa điểm + by + phương tiện
(Tôi thường đi tới + địa điểm bằng + phương tiện)
Ngoài ra, bố mẹ và bé có thể tham khảo thêm một số mẫu câu hỏi và mẫu câu trả lời về chủ đề phương tiện giao thông ở dưới đây:
Đoạn văn nói về phương tiện giao thông tiếng Anh: mẫu 3
The train is a great public carrier. It carries various goods too. It has an iron body and iron Wheels. It runs on the steel highway or train line. Some are run by Coal, and others by electricity. A train has 30 to 70 compartments.
The trains are divided into two types: the passenger train which carries passengers and the goods train which takes goods in big wagons. The passenger trains are small. A train journey is comfortable. They run at high speed and go a long distance.
Although traveling by train takes more time than by airplane, I can enjoy the beautiful view from the windows. I love the sound “chug chug” from it too. Traveling by train is so much fun.
Trên đây là toàn bộ các thông tin về từ vựng, các mẫu câu hỏi cũng như đoạn văn mẫu về chủ đề phương tiện giao thông tiếng Anh.
Đây là một trong những chủ đề thường xuyên được hỏi trong các bài thi nói hoặc viết. Bởi vậy, bố mẹ và bé hãy cùng luyện tập chủ đề này thành thạo nhất có thể.
Nếu như có bất cứ thắc mắc nào về chủ đề này, bố mẹ đừng ngại để lại câu hỏi ở phần bình luận. Đừng quên theo dõi BMyC.vn để cập nhật những thông tin thú bị và cần thiết cho quá trình học tiếng Anh nhé.