Từ Vựng Đi Du Lịch Tiếng Anh

Từ Vựng Đi Du Lịch Tiếng Anh

B=Booking Clerk (nhân viên phòng vé); C=customer (khách hàng)

Khi hải quan hỏi về mục đích chuyến đi của bạn.

A currency exchange là nơi bạn có thể đổi lấy tiền bản địa để sử dụng tại các điểm tham quan du lịch.

Không có xe bus thì gọi taxi . Một số nơi còn sử dụng usb thay cho taxi

Ngoài ra bạn có thể hỏi “ Where is this bus going?” để hỏi xe bus sẽ đi đến những nơi nào.

Ra khỏi sân bay, điểm đến tiếp theo của bạn thường là khách sạn, nhà nghỉ. Bạn hãy ghi nhớ những mẫu câu cần thiết sau nhé

Xem thêm: Tổng hợp 25 trang Web miễn phí giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn

Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khác

Phần cuối cùng sẽ là những từ vựng chung của ngành liên quan đến phòng khách sạn, các loại chi phí,…và các chủ đề liên quan khác, mong rằng nó sẽ giúp bạn có một chuyến du lịch hấp dẫn hơn:

Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)

Aparthotel: khách sạn có căn hộ bao gồm nhà bếp để tự nấu nướng

Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng

Book[bʊk]: Giữ chỗ trước; mua vé trước

Bed and breakfast: (nhà nghỉ) có giường ngủ và đi kèm cả bữa sáng

Baggage allowance: lượng hành lý cho phép

Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)

Booking: Sự giữ chỗ trước, sự đăng kí, sự đặt phòng trước

Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không

Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm

Customer file: hồ sơ khách hàng

Cancel[kænsəl]: xoá bỏ, huỷ bỏ, bải bỏ

Chalet: nhà gỗ, thường được xây tại những khu vực miền núi

Caravan: xe mooc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động

Confirmation:Xác nhận, chứng thực

Change [tʃeɪndʒ]: thay, thay đổi

Cash a traveller’s cheque: trả bằng séc

Domestic travel: du lịch nội địa

Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu,voucher…)

Exchange[ɛksʧeɪndʒ]: sự trao đổi

Expatriate residents) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam

Embassy [ˈɛmbəsi]: sứ quán, toà đại sứ

Geographic features: đặc điểm địa lý

Guest house: nhà nghỉ, khách sạn nhỏ

International tourist: Khách du lịch quốc tế

Itinerary: Kế hoạch về cuộc hành trình; sách hướng dẫn

Inquire [ɪnˈkwaɪɹ :hỏi thông tin

Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên

Luggage insurance: bảo hiểm hành lý

Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng

Motel: khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô

Preferred product: Sản phẩm ưu đãi

Route [ruːt]: tuyến đường, lộ trình, đường đi

Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo

Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch

Xem ngay: Sốt với trào lưu học tiếng anh homestay

Source market: thị trường nguồn

Tour Voucher: phiếu dịch vụ tham quan

Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch

Travel Advisories: Thông tin cảnh báo tham quan

Transfer: vận chuyển (hành khách)

Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch

Travel Trade: Kinh doanh du lịch

Trip cancellation insurance: bảo hiểm huỷ bỏ chuyến đi

UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới

Vaccination: sự chủng ngừa, sự tiêm chủng

Vaccination certificate: sổ tiêm chủng

Way [weɪ]: đoạn đường, quãng đường

Trên đây là tổng hợp về từ vựng tiếng Anh khi đi du lịch. Nếu bạn đang cần tìm một môi trường để thực hành tiếng Anh giao tiếp một cách thường xuyên cùng người nước ngoài thì Homestay Tiếng Anh Enghouse là một lựa chọn không thể bỏ qua. Chỉ với 3 tháng ăn – ngủ – nghỉ cùng Tây sẽ giúp tiếng Anh của bạn lên trình một cách dễ dàng và tự nhiên nhất. Đừng chỉ học tiếng Anh theo sách vở hãy thực hành nó thường xuyên như một ngôn ngữ của bạn. Học tiếng Anh không khó cái khó là bạn có quyết tâm và môi trường học cũng như người đồng hành phù hợp. Hãy để Enghouse – Ngôi nhà tiếng Anh – Thả phanh giao tiếp giúp bạn.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG KHI ĐI DU LỊCH (PHẦN I)

Ngày đăng : 15:17:23 29-06-2023

Du lịch là một hình thức trải nghiệm tuyện vời giúp bạn có thể giải tỏa mệt mỏi sau thời gian dài làm việc, học tập căng thẳng. Dưới đây Wider World sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng anh thông dụng để bạn có thể tự tin giao tiếp khi đi du lịch nhé!

Trên đây là một số từ vựng tiếng anh thông dụng mà bạn có thể sử dụng khi đi du lịch. Đừng quên follow thêm kênh Widerworld.edu.vn để biết thêm một số cụm từ tiếng anh thông dụng khi đi du lịch nhé!

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

nơi có nhiều hoạt động giải trí

người vận hành, người điều hành

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

cuộc đi chơi biển (bằng tàu thủy)

cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn (được tổ chức cho một nhóm người)

chuyến du lịch trọn bộ (gồm vé máy bay, nơi ở, và xe hơi đi lại)

đi từ đảo này qua đảo khác (ở vùng biển nhiều đảo)

chuyến đi quan sát hay săn động vật hoang dã

nơi hấp dẫn khách du lịch và bán mọi thứ đắt hơn thường lệ

khách sạn có căn hộ bao gồm nhà bếp để tự nấu nướng

(nhà nghỉ) có chỗ nghỉ và kèm cả bữa sáng

xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động

nhà gỗ, thường xây ở những khu vực miền núi

nhà tập thể giá rẻ dành cho sinh viên, công nhân hoặc khách du lịch

khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô

LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!

LeeRit works best with JavaScript enabled! To use standard view, enable JavaScript by changing your browser options, then try again.

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Từ vựng tiếng anh chủ đề du lịch

Các từ tiếng anh chuyên ngành về lĩnh vực du lịch luôn là rào cản ngôn ngữ mà người học tiếng anh cần vượt qua. Nhưng với những từ vựng và ví dụ mà tienganhduhoc.vn cung cấp cho bạn dưới đây sẽ phá bỏ rào cản ấy. Hãy ghi chú thật nhanh các từ vựng về du lịch tiếng Anh dưới đây nhé.

Accommodation (noun) /əˌkɑməˈdeɪʃən/: Chỗ ở, điều kiện ăn ở

Ví dụ: The accommodation condition of this tour is quite good. (Điều kiện ăn ở của tour du lịch này khá tốt.)

Adventure (noun) /ædˈvɛnʧər/: Cuộc khám phá

Ví dụ: I love the idea of going on an adventure with my friends in the wild. (Tớ thích ý tưởng tham gia một chuyến khám phá với bạn bè trong miền hoang dã.)

Attraction (noun) /əˈtrækʃən/: Sự hấp dẫn, thu hút

Ví dụ: Van Mieu – Quoc Tu Giam is a tourist attraction in Hanoi. (Văn Miếu – Quốc Tử Giám là một điểm thu hút khách du lịch tại Hà Nội.)

Backpack (noun) /ˈbækˌpæk/: Ba lô

Ví dụ: Just one backpack is all he needs for a one-month trip in Asia. (Một cái ba lô là tất cả những gì anh ấy cần cho chuyến đi châu Á một tháng.)

Custom (noun) /ˈkʌstəm/: Phong tục tập quán

Ví dụ: There are fascinating customs every place you visit. (Có rất nhiều phong tục tập quán thú vị ở bất cứ nơi nào bạn ghé thăm.)

Destination (noun) /ˌdɛstəˈneɪʃən/: Điểm đến

Ví dụ: Paris is a famous destination for couples. (Paris là điểm đến nổi tiếng cho các cặp đôi yêu nhau.)

Explore (verb) /ɪkˈsplɔr/: Khám phá

Ví dụ: I decided to go out and explore the town. (Tôi quyết định đi ra ngoài và khám phá thị trấn.)

Flight (noun) /flaɪt/: Chuyến bay

Ví dụ: I have had a great flight with Vietnam Airlines. (Tôi đã có một chuyến bay tuyệt vời với Vietnam Airlines.)

Flight attendant (noun) /əˈtɛndənt/: Tiếp viên hàng không

Ví dụ: The flight attendants work continuously throughout the 12-hour flight. (Các tiếp viên hàng không làm việc liên tục xuyên suốt chuyến bay 12 giờ.)

Journey (noun) /ˈʤɜrni/: Hành trình

Ví dụ: Every journey begins with a single step. (Mọi hành trình đều bắt đầu với một bước chân.)

Ví dụ: Don’t forget to bring the map since we may get lost. (Đừng quên mang bản đồ nhé vì chúng ta có thể bị lạc đấy.)

Memorable (adjective) /ˈmɛmərəbəl/: Đáng nhớ

Ví dụ: His most memorable trip is the one to Hawaii on their honeymoon. (Chuyến đi đáng nhớ nhất của anh ấy là chuyến đi đến Hawaii trong tuần trăng mật của họ.)

Tour (noun) /tʊr/: Chuyến du lịch

Ví dụ: They decided to go on a tour to Europe. (Họ quyết định đi một chuyến du lịch tới châu Âu.)

Souvenir (noun) /ˌsuvəˈnɪr/: Quà lưu niệm

Ví dụ: She brings home coffee as souvenir from Vietnam. (Cô ấy mang về nhà cà phê làm quà lưu niệm từ Việt Nam.)

Ticket (noun) /ˈtɪkət/: Vé (máy bay, tàu hỏa,…)

Ví dụ: How much is a two-way ticket from Hanoi to Ho Chi Minh City? (Giá một vé khứ hồi từ Hà Nội đến TPHCM là bao nhiêu?)

Tour guide (noun) /tʊr gaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch

Ví dụ: Adam is our friendly tour guide on this trip. (Adam là hướng dẫn viên du lịch thân thiện trong chuyến đi này của chúng tôi.)

Tourist (noun) /ˈtʊrəst/: Khách du lịch

Ví dụ: Thousands of tourists visit this city on festival season. (Hàng ngàn du khách ghé thăm thành phố này vào mùa lễ hội.)

Travel (verb) /ˈtrævəl/: Đi du lịch

Ví dụ: How often do you travel abroad? (Bao lâu thì cậu đi du lịch nước ngoài một lần?)

Memory (noun) /ˈmɛməri/: Kỉ niệm

Ví dụ: Every journey is packed with memories if you travel with the ones you love. (Mọi chuyến đi đều đong đầy kỉ niệm nếu bạn đi cùng những người thân yêu.)

Passport (noun) /ˈpæˌspɔrt/: Hộ chiếu

Ví dụ: She forgot her passport at the hotel and therefore missed the flight. (Cô ấy quên hộ chiếu tại khách sạn và vì vậy nên đã lỡ chuyến bay.)

Sightseeing (noun) /ˈsaɪtˈsiɪŋ/: Tham quan

Ví dụ: We spend a whole day in London to go sightseeing. (Chúng tôi dành nguyên một ngày ở London để đi tham quan.)