Phân biệt sew và sow. Cần chú ý đây là hai động từ đồng âm dị nghĩa.
Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng "May Mặc" trong Tiếng Anh
Việc học từ vựng phải luôn luôn gắn với thực tế mới có thể tăng hiệu quả ghi nhớ tốt nhất. Tương tự như vậy, thuật ngữ "May mặc" xuất hiện rất phổ biến trong cuộc sống, người học cần áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau. Một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng "May mặc" trong Tiếng Anh sẽ hỗ trợ những kiến thức lý thuyết về từ vựng này.
Thuật ngữ "May mặc" xuất hiện rất phổ biến trong cuộc sống, người học cần áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau
Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề "May Mặc" trong Tiếng Anh
Vẫn với chủ đề về May Mặc, không chỉ có thuật ngữ "May mặc", chuyên ngành này còn rất nhiều từ vựng đa dạng phong phú khác. Đối với người học Tiếng Anh, đặc biệt người theo đuổi ngành học này, việc nắm được nhiều từ vựng chuyên ngành sẽ phục vụ tối đa cho việc học. Dưới đây là các từ vựng Tiếng Anh mở rộng liên quan đến ngành May mặc mà độc giả có thể tham khảo.
Trên đây là các từ vựng Tiếng Anh mở rộng liên quan đến ngành May mặc mà độc giả có thể tham khảo
Bài viết trên đây đã giải đáp cho độc giả những thông tin quan trọng về từ vựng "May mặc" trong Tiếng Anh. Kèm theo đó, chúng tôi cũng đưa ra những ví dụ cụ thể, các từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề quen thuộc này. Hy vọng độc giả có thể ghi nhớ và biết cách áp dụng trong giao tiếp và cuộc sống. Chúc các bạn luôn học tốt!
Một số thành ngữ liên quan đến fashion:
- bắt kịp xu hướng mới nhất (keep up with the latest fashion trend): Mina doesn’t seem too concerned about keeping up with the latest fashion trend; she just wears timeless clothes.
(Mina dường như không quá quan tâm đến việc bắt kịp xu hướng mới nhất; cô chỉ mặc những bộ quần áo không bao giờ lỗi mốt mà thôi.)
- biểu tượng thời trang (fashion icon): Most people agree that Rihanna is a fashion icon of this era.
(Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng Rihanna là biểu tượng thời trang của thời đại này.)
- nô lệ thời trang (ám chỉ mội người luôn bị ám ảnh bởi việc ăn mặc hợp thời) (slave to fashion): Jack is a total slave to fashion. He can’t leave the house without making sure every part of his outfit matches perfectly.
(Jack hoàn toàn là một nô lệ thời trang. Anh ta không thể rời khỏi nhà mà không đảm bảo mọi bộ trang phục của anh ta đều ăn rơ hoàn hảo.)
Định cư tiếng Anh là gì? Định cư trong tiếng Anh được gọi là “settled” /ˈset.əld/.
Định cư là quá trình một người chuyển đến sống và làm việc tại một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác với nơi sinh sống trước đó, với ý định ổn định và sinh sống lâu dài. Định cư thường liên quan đến việc thay đổi vị trí cư trú hằng ngày, làm việc, và xây dựng cuộc sống mới tại quốc gia mới. Điều này thường liên quan đến việc xin cấp phép cư trú, thay đổi quyền lợi và trách nhiệm pháp lý, và hòa nhập vào xã hội mới.
May Mặc trong Tiếng Anh là gì?
Ngành nghề may mặc ở Việt Nam nói riêng và trên thế giới nói chung vẫn luôn phát triển mạnh mẽ. Song hành cùng sự phát triển đó, việc học từ vựng về chủ đề này là vô cũng quan trọng.
Thuật ngữ "May mặc" trong Tiếng Anh thường được sử dụng là:
Cách phát âm “garment”: /'gɑ:mənt/
Thuật ngữ “may mặc” trong Tiếng Anh thường được sử dụng bằng từ garment /'gɑ:mənt/